Human metapneumovirus (hMPV) là một loại virus thuộc họ Pneumoviridae, được phát hiện lần đầu tiên vào năm 2001. HMPV có liên quan đến virus hợp bào hô hấp (RSV) và là một trong các tác nhân gây viêm nhiễm đường hô hấp trên và dưới cho trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có hệ miễn dịch suy giảm. Mỗi khi mùa cúm đến, chúng ta thường lo lắng về các virus như Influenza hoặc RSV, nhưng ít ai biết rằng Metapneumovirus (hMPV) cũng là một mối đe dọa nghiêm trọng.
1. Tổng quan về Human Metapneumovirus (hMPV)
Human Metapneumovirus (HMPV) được phát hiện lần đầu bởi các nhà khoa học Hà Lan, được gọi là Bernadette G. van den Hoogen và các cộng sự. Virus này được phân loại vào năm 2001 và được phát hiện rằng nó đã lưu hành trong cơ thể con người từ ít nhất 50 năm trước khi được phát hiện. Đặc biệt, các nghiên cứu di truyền cho thấy HMPV có thể đã xuất hiện từ thế kỷ 20, nhưng do công nghệ giới hạn, nó chỉ mới được xác định trong những năm gần đây.
HMPV là một loại virus RNA đơn-stranded ngược chứng thuộc họ Pneumoviridae, chi Metapneumovirus cùng nhóm với RSV và virus gây sởi, quai bị. Virus này có liên kết chặt chẽ với virus Metapneumovirus của chim (AMPV) và là một trong những nguyên nhân phổ biến gây bệnh viêm đường hô hấp. Cấu trúc của hMPV tương tự với các virus khác trong họ này, bao gồm một vỏ bọc lipid, một nucleocapsid chứa RNA genome, và nhiều protein quan trọng.
HMPV có lớp vỏ lipid kép, được hình thành từ màng tế bào chủ trong quá trình virus thoát ra khỏi tế bào. Trên bề mặt vỏ bọc này, có ba glycoprotein màng quan trọng:
- Protein hợp bào (F): Đóng vai trò quan trọng trong việc hòa màng giữa virus và tế bào chủ, cho phép RNA của virus xâm nhập vào tế bào. Protein F cũng chịu trách nhiệm cho việc hình thành hợp bào (syncytium) trong các tế bào bị nhiễm.
- Protein gắn kết (G): Giúp virus nhận diện và bám vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ, khởi đầu quá trình nhiễm trùng.
- Protein hydrophobic nhỏ (SH): Chức năng cụ thể chưa được xác định rõ, nhưng được cho là có vai trò trong quá trình lây nhiễm
Bên trong virus, RNA genome của hMPV dài khoảng 13 kb, mã hóa 9 protein, bao gồm protein nucleocapsid (N) bảo vệ RNA, protein polymerase lớn (L) chịu trách nhiệm phiên mã và sao chép, cùng các protein điều hòa như P, M, M2-1 và M2-2. Những đặc điểm này giúp hMPV có khả năng lây nhiễm mạnh, đặc biệt trong các mùa dịch hô hấp.

(a) Cấu trúc mô hình hMPV chỉ ra protein virus được mã hóa bởi (b) bộ gen virus.
2. Đặc điểm khi mắc phải virus HMPV
HMPV gây ra các triệu chứng tương tự cúm và RSV, bao gồm ho, sốt, khò khè họng và viêm đường hô hấp. Ở những trường hợp nghiêm trọng, virus này có thể gây viêm phổi hoặc viêm đường hô hấp cấp tính. Virus HMPV ảnh hưởng đặc biệt nặng nề đối với trẻ em dưới 5 tuổi, người cao tuổi và những người có hệ miễn dịch yếu hoặc bệnh lý hô hấp mãn tính. Ngoài ra, HMPV còn có thể dẫn đến biến chứng như viêm phế quản, viêm tai giữa, và trong một số trường hợp hiếm hoi, thậm chí có thể dẫn đến suy hô hấp.
Đặc biệt, đối với những người có bệnh lý nền như hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), HMPV có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn. Đồng thời, khả năng tái nhiễm là rất lớn. Mặc dù nhiều trẻ em trước 5 tuổi đã tiếp xúc với virus này, nhưng việc tái nhiễm vẫn phổ biến ở trẻ lớn và người lớn.
Hiện nay, HMPV đã được liệt vào các tác nhân gây viêm phổi cộng đồng người lớn Theo 2.2.2 tiểu mục 2.2 Mục 2 Chương 2 Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị viêm phổi mắc phải cộng đồng ở người lớn ban hành kèm theo Quyết định 4815/QĐ-BYT năm 2020
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Human Metapneumovirus (hMPV) là nguyên nhân của một tỷ lệ đáng kể các ca nhiễm trùng hô hấp cấp tính, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi. Cụ thể:
- Tỷ lệ nhiễm hMPV ở trẻ em nhập viện: Tại Thành phố Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2024, hMPV được xác định là nguyên nhân gây bệnh ở 12,5% số trẻ em nhập viện vì viêm phổi cộng đồng.
- Tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch: Mặc dù tỷ lệ tử vong chung do hMPV là khoảng 1%, con số này có thể tăng lên ở những bệnh nhân có bệnh lý nền như suy giảm miễn dịch hoặc ung thư.

Tuy nhiên, Human metapneumovirus (HMPV) không phải là virus mới, đây là một trong số các tác nhân gây viêm hô hấp ở trẻ em và đã được ghi nhận tại Thành phố Hồ Chí Minh, chiếm tỷ lệ thấp (12.5% ở trẻ em) so với các tác nhân khác như rhinovirus (44,6%), virus hô hấp hợp bào RSV (41,1%), cúm A (25%) – Theo Bộ Y tế năm 2024.
3. Phân biệt các tác nhân khác trong mùa cúm
Do có triệu chứng tương tự, Human Metapneumovirus (hMPV) dễ bị nhầm lẫn với các virus đường hô hấp khác như Influenza (cúm mùa), RSV (Respiratory Syncytial Virus), và SARS-CoV-2 (COVID-19). Việc phân biệt các virus này có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa dịch bệnh.
Điểm khác biệt chính giữa hMPV và các virus khác
- So với Influenza (cúm mùa): hMPV có triệu chứng khởi phát từ từ, không đột ngột như cúm. Bệnh nhân cúm thường có sốt cao, đau nhức cơ rõ rệt hơn.
- So với RSV: Cả hMPV và RSV đều gây bệnh nặng ở trẻ nhỏ, nhưng RSV có xu hướng gây viêm tiểu phế quản và khó thở nhiều hơn ở trẻ sơ sinh.
- So với SARS-CoV-2: COVID-19 có thể gây mất khứu giác, vị giác—một triệu chứng không phổ biến ở hMPV. Bệnh cảnh COVID-19 cũng có nguy cơ diễn tiến nặng với tổn thương phổi đặc trưng hơn.
4. Phòng ngừa và Điều trị hMPV
Hiện nay, chưa có vaccine hoặc thuốc kháng virus đặc hiệu cho hMPV. Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ hô hấp trong trường hợp nặng. Một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:
- Rửa tay thường xuyên: Sử dụng xà phòng và nước hoặc dung dịch rửa tay có cồn để loại bỏ virus khỏi bề mặt da.
- Tránh tiếp xúc gần với người bệnh: Tránh tiếp xúc trực tiếp hoặc chia sẻ không gian kín với những người bị nhiễm virus, đặc biệt là trong giai đoạn triệu chứng cấp tính.
- Cải thiện thông gió: Mở cửa sổ để tăng cường lưu thông không khí và giảm thiểu sự lây lan của virus trong không gian kín.
- Không chạm vào mặt, mũi hoặc miệng mà không rửa tay trước: Việc chạm vào các bộ phận này có thể đưa virus vào cơ thể qua niêm mạc.
- Ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và ngủ đủ giấc để tăng cường hệ miễn dịch và giúp cơ thể chống lại virus.
- Đeo khẩu trang: Khi ra ngoài hoặc tiếp xúc với nhiều người, đeo khẩu trang giúp giảm nguy cơ hít phải giọt bắn chứa virus.
- Hạn chế đến nơi đông người: Tránh các sự kiện đông đúc, đặc biệt là trong mùa dịch bệnh, để giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Tiêm chủng nếu có: Hiện tại chưa có vaccine đặc hiệu cho HMPV, nhưng việc tiêm các vaccine phòng ngừa cúm và các bệnh viêm đường hô hấp khác có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng phối hợp.
Mặc dù chưa có vaccine đặc hiệu cho HMPV, nhưng các nhà khoa học trên thế giới đang nỗ lực nghiên cứu và phát triển các loại vaccine và phương pháp điều trị mới. Những tiến bộ trong công nghệ sinh học và y học hiện đại hy vọng sẽ mang lại những giải pháp hiệu quả để đối phó với HMPV trong tương lai gần.
Hiện tại, không có thuốc kháng virus đặc hiệu nào được phê duyệt cho HMPV, việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Các biện pháp bao gồm:
- Uống nhiều nước: Giúp duy trì độ ẩm cho niêm mạc và giảm khô họng, khò khè.
- Sử dụng thuốc hạ sốt, giảm đau: Như paracetamol hoặc ibuprofen để giảm sốt và đau.
- Sử dụng máy tạo độ ẩm: Giúp làm ẩm không khí trong phòng và giảm khô niêm mạc hô hấp.
- Theo dõi triệu chứng: Nếu triệu chứng nghiêm trọng hoặc kéo dài, cần liên hệ với cơ quan y tế để được tư vấn và điều trị kịp thời.
hMPV là một trong những tác nhân chính gây bệnh đường hô hấp trong mùa cúm và dễ bị nhầm lẫn với các virus khác. Do đó, xét nghiệm chẩn đoán sớm và chính xác đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát dịch bệnh, đặc biệt với nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao. Việc tuân thủ các biện pháp phòng tránh có thể giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và bảo vệ sức khỏe của mọi người.
Phương pháp chẩn đoán bệnh cúm
Việc chẩn đoán Human Metapneumovirus (hMPV) và các virus cúm (Influenza A/B) có ý nghĩa quan trọng trong kiểm soát dịch bệnh đường hô hấp. Do các triệu chứng lâm sàng tương đồng, xét nghiệm cận lâm sàng là phương pháp tối ưu để xác định chính xác tác nhân gây bệnh.
1. Xét nghiệm sinh học phân tử (Molecular tests)
Đây là phương pháp chính xác nhất, thường được sử dụng trong chẩn đoán hMPV và virus cúm:
- qPCR (Real-time Polymerase Chain Reaction):
- Nguyên lý: Khuếch đại và phát hiện RNA virus, có thể xác định chính xác từng loại virus như hMPV, Influenza A/B.
- Độ nhạy và độ đặc hiệu cao (>95%).
- Ứng dụng phổ biến trong phòng xét nghiệm và bệnh viện.
- Multiplex PCR:
- Xét nghiệm nhiều loại virus hô hấp cùng lúc, bao gồm hMPV, cúm, RSV, SARS-CoV-2.
- Tiện lợi cho các trường hợp nhiễm trùng hô hấp không rõ nguyên nhân.
2. Xét nghiệm kháng nguyên nhanh (Rapid Antigen Tests – RATs)
- Dùng để phát hiện nhanh virus cúm A/B
- Độ nhạy trung bình (50-70%), cần xác nhận bằng RT-PCR nếu kết quả âm tính nhưng nghi ngờ cao.
- Được sử dụng phổ biến tại cơ sở y tế để sàng lọc cúm nhanh chóng.
3. Nuôi cấy virus
- Phương pháp truyền thống, cho phép xác định sự hiện diện của hMPV và virus cúm bằng cách nuôi cấy trong tế bào.
- Đòi hỏi phòng thí nghiệm an toàn sinh học cấp 2 hoặc cao hơn.
- Ít được sử dụng trong chẩn đoán lâm sàng do thời gian dài (vài ngày).
4. Xét nghiệm huyết thanh học (Serology tests)
- Dựa trên phát hiện kháng thể IgM, IgG trong huyết thanh bệnh nhân.
- Ít được sử dụng để chẩn đoán cấp tính vì kháng thể thường xuất hiện muộn.
- Hữu ích trong nghiên cứu dịch tễ học và đánh giá miễn dịch cộng đồng.
Tài liệu tham khảo:
- Van den Hoogen, Bernadette G.; Jong, Jan C. de; Groen, Jan; Kuiken, Thijs; Groot, Ronald de; Fouchier, Ron A.M.; Osterhaus, Albert D.M.E. (2001). “A newly discovered human pneumovirus isolated from young children with respiratory tract disease”
- Williams, John V.; Harris, Paul A.; Tollefson, Sharon J.; Halburnt-Rush, Lisa L.; Pingsterhaus, Joyce M.; Edwards, Kathryn M.; Wright, Peter F.; Crowe, James E. Jr. (2004-01-29).
- Human metapneumovirus (hMPV) infection
- About Human Metapneumovirus | Human Metapneumovirus | CDC
- HMPV cases in India: How dangerous is it? How could it affect high-risk groups? A complete guide | Today News