Lịch sử bùng phát dịch tả lợn châu Phi (ASFV)
Ổ dịch đầu tiên được ghi nhận ở đàn heo nuôi tại Đông Phi (Kenya) năm 1920 và năm 1926, Nam Phi cũng xảy ra dịch tương tự.Sau đó dịch bệnh cũng được ghi nhận ở Angola (1932), miền Bắc Mozambique (1954), hầu hết các nước ở miền Trung và miền Nam châu Phi, sau đó lan sang Tây Phi (Senegal (1978 OIE) và Guinea Bissau 1959)
Kể từ 1978, ít nhất 26 nước châu Phi đã công bố có dịch tả lợn châu Phi

Dịch tả lợn châu Phi (African Swine Fever- ASF) là bệnh có tốc độ lây lan và mức độ tàn phá nghiêm trọng nhất trong ngành công nghiệp chăn nuôi lợn. Con đường lây lan của loại virus này rất đa dạng, chúng có thể trực tiếp lây qua đường mũi-miệng, đường tiêu hóa, từ mẹ sang con, hoặc có thể thể lây qua những con đường gián tiếp thông qua những dụng cụ chăn nuôi bị phơi nhiễm bởi virus, và cả côn trùng và phương tiện vận chuyển.
Ngoài tốc độ lây lan nhanh, Virus dịch tả lợn Châu Phi khi đã xâm nhập sẽ gây ra những triệu chứng rất nặng cho lợn nuôi như sốt cao, chán ăn, tiêu chảy ra máu, sẩy thai, xuất huyết da, phù phổi, lách to và những triệu chứng nguy hiểm khác. Virus còn có thể tồn tại vài tháng trong thịt thành phẩm, ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng.
Giới thiệu TopSPEC® ASFV qPCR Kit
Các loại mẫu được sử dụng:
- Mẫu bệnh phẩm từ lách, hạch amydal, hạch bạch huyết, thận từ lợn: được nghiền thành huyễn dịch 10% với dung dịch nước sinh lý hoặc PBS vô trùng. Sau đó ly tâm 1500 rpm trong 10 phút. Thu dịch nổi có thể dùng để chẩn đoán phát hiện vi rút dịch tả lợn Châu phi bằng phản ứng qPCR.
- Mẫu máu toàn phần: máu được thu trong ống chuyên dụng chứa chất chống đông máu (không sử dụng ống chứa heparin vì sẽ gây ức chế phản ứng).
- Huyết thanh: Lấy 3 mL máu cho vào tube (không chứa chất chống đông EDTA và heparin). Sau đó, tiến hành phân tách huyết thanh bằng cách ly tâm ở 3000 rpm trong 15 phút. Huyết thanh sau đó được chuyển vào tube
- Mẫu swab môi trường, dụng cụ, phương tiện,…
TopSPEC® ASFV qPCR Kit là bộ kit xét nghiệm phát hiện sự có mặt của virus gây bệnh dịch tả lợn châu Phi – gene Vp72 – trong đàn và môi trường nuôi trồng. Việc phát hiện sớm mần bệnh giúp ngăn chặn hậu quả nghiêm trọng do ASFV gây ra.
Ưu điểm của bộ kit chẩn đoán ASFV
- Quy trình đơn giản
- Thời gian PCR được tối ưu hóa trong 1.5 giờ
- Đa dạng loại mẫu đầu vào
- Độ nhạy và độ đặc hiệu cao
Thông số kỹ thuật
Mục tiêu | African Swine Fever Virus – gene Vp72 |
Loại mẫu | Mẫu lách, hạch amydal, hạch bạch huyết, thận, huyết thanh và mẫu máu toàn phần từ lợn |
Thể tích mẫu đầu vào | 200 µL |
Thể tích DNA | 5 µL |
Kênh màu phát hiện | FAM: phát hiện tác nhân gene Vp72
HEX: chứng nội |
Công nghệ | TaqMan probe |
Thời gian PCR | 1 giờ 30 phút |
Độ đặc hiệu | Kit chỉ phát hiện ASFV |
Thành phần | ASFV qPCR mix, Chứng âm, Chứng dương, Chứng nội (IC), Tube PCR. |
Bảo quản | 12 tháng, nhiệt độ -20oC |
Kit tách chiết khuyến cáo
TopPURE® Blood DNA extraction kit (HI-132)
TopPURE® Serum Viral DNA/RNA Co-Extraction Kit (HI-004)
TopPURE® Genomic DNA extraction kit (HI-112)
Tham khảo thêm: Video HDSD kit Real-time PCR định tính